Từ điển Lạc Hồng
Tra cứu từ thông minh với công nghệ AI
Từ điển Lạc Hồng
›
English → 日本語
›
'twasn't
Twasn't
Báo cáo
US
/ˈtwɑzənt/
UK
/ˈtwɒzənt/
短縮形
短縮形
原形: it was not
「it was not」の短縮形
一般
「it was not」を短縮した形。
Ví dụ:
"Twasn't me who ate the last cookie."
→ 最後のクッキーを食べたのは私じゃない。
対義語
it was
(それは~だった)