›English → Tiếng Việt›'bout
'bout
US/UK
/baʊt/
giới từtrạng từ
giới từ
Khoảng, về
thân mậtPhiên âm rút gọn của 'about', thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng để chỉ sự ước lượng, chủ đề, hoặc mối quan hệ.
Ví dụ:
"I'm 'bout to leave."
→ Tôi sắp đi rồi.
"What's this 'bout?"
→ Đây là về cái gì?
Từ đồng nghĩa
trạng từ
Gần, khoảng
thân mậtPhiên âm rút gọn của 'about', dùng như một trạng từ để chỉ sự xấp xỉ hoặc vị trí xung quanh.
Ví dụ:
"He's 'bout as tall as me."
→ Anh ấy cao gần bằng tôi.
"They were hanging 'bout."
→ Họ đang lảng vảng xung quanh.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Các dạng biến thể
giới từ
về, khoảng, xung quanh
Các cụm từ thường gặp
'bout time
đã đến lúc