›English → Tiếng Việt›'n'
N
US/UK
/ɛn/
Chữ cáiKý hiệu
Chữ cái
Thứ mười bốn của bảng chữ cái tiếng Anh
ChungLà chữ cái thứ mười bốn của bảng chữ cái tiếng Anh.
Ví dụ:
"The letter 'n' is silent in the word 'autumn'."
→ Chữ 'n' bị câm trong từ 'autumn'.
Ký hiệu
Biểu thị số nguyên âm
Kỹ thuậtTrong các phương trình hoặc công thức toán học, 'n' thường được dùng để biểu thị một số nguyên, đặc biệt là một số nguyên dương hoặc số tự nhiên.
Ví dụ:
"Let n be a positive integer."
→ Cho n là một số nguyên dương.
"The formula applies for all n >= 1."
→ Công thức áp dụng cho mọi n lớn hơn hoặc bằng 1.
Biểu thị số lượng
Kỹ thuậtTrong thống kê, 'n' thường đại diện cho kích thước mẫu, tức là số lượng các quan sát hoặc phần tử trong một tập dữ liệu.
Ví dụ:
"The sample size, n, was 50."
→ Kích thước mẫu, n, là 50.
Biểu thị số thứ tự hoặc chỉ số
Kỹ thuậtTrong chuỗi hoặc dãy, 'n' có thể đại diện cho vị trí của một phần tử hoặc số thứ tự của một bước.
Ví dụ:
"The nth term of the sequence is a_n."
→ Số hạng thứ n của dãy là a_n.