EnglishTiếng Việt're

Re

US/UK
Giới từ/riː/
Danh từ/reɪ/
Giới từDanh từ
Giới từ

Liên quan đến; Về việc

Chung

Dùng trong văn viết, đặc biệt là trong thư từ hoặc email, để chỉ chủ đề hoặc vấn đề đang được đề cập. Là viết tắt của 'regarding' hoặc 'in re'.

Ví dụ:
"Re: Your letter of 10th May."
Về: Lá thư của bạn ngày 10 tháng 5.
"I'm calling re: the upcoming meeting."
Tôi đang gọi điện về cuộc họp sắp tới.
Từ đồng nghĩa
Danh từ

Nốt rê

Thuật ngữ (âm nhạc)

Nốt nhạc thứ hai trong thang âm Đô trưởng, thường được ký hiệu là D. Là nốt thứ hai trong hệ thống solfège (do, re, mi, fa, sol, la, ti, do).

Ví dụ:
"Do, re, mi, fa, sol, la, ti, do."
Đô, rê, mi, fa, sol, la, si, đô.
"The melody starts on re."
Giai điệu bắt đầu bằng nốt rê.
Từ đồng nghĩa