›English → Tiếng Việt›-ing form
-ing form
US
/ˈɪŋ fɔːrm/
UK
/ˈɪŋ fɔːm/
danh từ
danh từ
số nhiều: -ing forms
Hiện tại phân từ (Present Participle)
ngữ phápDạng của một động từ kết thúc bằng đuôi '-ing', được dùng để tạo thành các thì tiếp diễn (ví dụ: 'I am walking'), hoặc được dùng như một tính từ (ví dụ: 'a walking man').
Ví dụ:
"In the sentence 'The sun is shining', 'shining' is the -ing form used to create a continuous tense."
→ Trong câu 'Mặt trời đang chiếu sáng', 'shining' là dạng -ing được dùng để tạo thì tiếp diễn.
"The story was very interesting. 'Interesting' is an adjective derived from an -ing form."
→ Câu chuyện rất thú vị. 'Interesting' là một tính từ có nguồn gốc từ dạng -ing.
Từ đồng nghĩa
Danh động từ (Gerund)
ngữ phápDạng của một động từ kết thúc bằng đuôi '-ing', được dùng như một danh từ. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
"Swimming is my favorite hobby. Here, 'swimming' is the -ing form used as a gerund."
→ 'Bơi lội' là sở thích của tôi. Ở đây, 'swimming' là dạng -ing được dùng như một danh động từ.
"I enjoy reading. 'Reading' is the gerund acting as the object of the verb 'enjoy'."
→ Tôi thích đọc sách. 'Reading' là danh động từ đóng vai trò tân ngữ của động từ 'enjoy'.
Từ đồng nghĩa
Các cụm từ kết hợp
use the -ing form
sử dụng dạng -ing
the -ing form of a verb
dạng -ing của một động từ
add the -ing form
thêm dạng -ing