EnglishTiếng Việt-ness

-ness

US/UK
/nəs/
hậu tố
hậu tố

Tạo danh từ chỉ trạng thái, tình trạng hoặc chất lượng

tổng quát

Một hậu tố được thêm vào cuối một tính từ để tạo thành một danh từ, biểu thị trạng thái, tình trạng, chất lượng hoặc mức độ của tính từ đó.

Ví dụ:
"Happiness is a state of mind."
Hạnh phúc là một trạng thái của tâm trí.
"The vastness of the ocean is breathtaking."
Sự rộng lớn của đại dương thật ngoạn mục.
"He showed great kindness to the stray dog."
Anh ấy đã thể hiện lòng tốt lớn lao với con chó hoang.
"Their selfishness was the cause of the problem."
Sự ích kỷ của họ là nguyên nhân của vấn đề.
Hậu tố tương tự

Các từ phái sinh

danh từ
hạnh phúc, sự sung sướng
danh từ
lòng tốt, sự tử tế
danh từ
nỗi buồn, sự buồn bã
danh từ
bóng tối
danh từ
sự nhận thức
danh từ
sự tha thứ