EnglishTiếng Việta bit

A bit

US/UK
/ə bɪt/
trạng từdanh từ
trạng từ

Một chút, hơi hơi

chung

Ở một mức độ nhỏ; hơi.

Ví dụ:
"I'm a bit tired."
Tôi hơi mệt.
"It's a bit cold in here."
Ở đây hơi lạnh.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
danh từ

Một mẩu, một miếng

chung

Một lượng nhỏ hoặc một phần của cái gì đó.

Ví dụ:
"Can I have a bit of cake?"
Tôi có thể xin một miếng bánh được không?
"He gave me a bit of advice."
Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa

Các cụm từ thường đi kèm

a bit of
một chút
a bit more
thêm một chút
a bit less
ít hơn một chút

Thành ngữ

"a bit much"
thông tục
hơi quá
Vượt quá mức chấp nhận được; hơi thái quá.
Examples:
"That's a bit much to ask for."
Yêu cầu đó hơi quá đáng.
"His behavior was a bit much."
Hành vi của anh ta hơi quá.