EnglishTiếng Việta bit poorly

A bit poorly

Cụm trạng từ
Cụm trạng từ

Hơi ốm

Không trang trọng

Cảm thấy không khỏe, hơi ốm yếu.

Ví dụ:
"I'm feeling a bit poorly today, so I'm staying home from work."
Hôm nay tôi cảm thấy hơi ốm nên tôi nghỉ làm ở nhà.
"She's been a bit poorly lately, so she's been resting a lot."
Dạo gần đây cô ấy hơi ốm nên cô ấy nghỉ ngơi rất nhiều.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
a bit poorly meaning in Tiếng Việt | English to Tiếng Việt Dictionary | Lachong Dictionary