EnglishTiếng Việta bit sharp

A bit sharp

US
/ə bɪt ʃɑːrp/
UK
/ə bɪt ʃɑːp/
phó từ
phó từ

Hơi khắc nghiệt hoặc thiếu thân thiện

thông tục

Diễn tả ai đó hoặc điều gì đó có phần thô lỗ, gay gắt hoặc thiếu kiên nhẫn trong cách cư xử hoặc lời nói.

Ví dụ:
"He was a bit sharp with the waiter when his order was late."
Anh ấy đã hơi gay gắt với người phục vụ khi gọi món bị trễ.
"Her tone was a bit sharp when I asked her that question."
Giọng điệu của cô ấy hơi cộc cằn khi tôi hỏi câu đó.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa

Hơi chua hoặc có vị gắt

chung

Diễn tả mùi vị của thức ăn hoặc đồ uống có phần chua, cay hoặc không dễ chịu.

Ví dụ:
"This lemon juice is a bit sharp."
Nước chanh này hơi gắt.
"The cheese has a bit of a sharp taste."
Phô mai có một chút vị gắt.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa

Kết hợp từ

a bit sharp on someone
hơi gay gắt/khó tính với ai đó
a bit sharp in taste
hơi chua/gắt vị