EnglishTiếng Việta call for

A call for

US
/ə kɔl fɔr/
UK
/ə kɔːl fə(r)/
Cụm danh từ
Cụm danh từ
Số nhiều: calls for

Lời yêu cầu, lời kêu gọi

Thông dụng

Một sự yêu cầu, đòi hỏi hoặc lời kêu gọi công khai để một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.

Ví dụ:
"There have been calls for the president to resign."
Đã có những lời kêu gọi tổng thống từ chức.
"Environmental groups have made a call for a ban on plastic bags."
Các nhóm môi trường đã đưa ra lời kêu gọi cấm túi ni lông.
Từ đồng nghĩa

Nhu cầu, sự cần thiết

Thông dụng

Một nhu cầu, lý do hoặc sự biện minh cho một hành động hoặc phẩm chất cụ thể.

Ví dụ:
"There isn't much call for this type of product anymore."
Không còn nhiều nhu cầu cho loại sản phẩm này nữa.
"The complexity of the situation is a call for careful planning."
Sự phức tạp của tình hình đòi hỏi phải có kế hoạch cẩn thận.
Từ đồng nghĩa

Các dạng từ liên quan

Cụm động từ
kêu gọi, đòi hỏi, yêu cầu

Các cụm từ thường đi kèm

a call for action
lời kêu gọi hành động
a call for help
lời kêu cứu
a call for unity
lời kêu gọi đoàn kết
a call for reform
lời kêu gọi cải cách
a call for calm
lời kêu gọi giữ bình tĩnh
a call for proposals
lời kêu gọi các đề xuất