EnglishTiếng Việta challenge

A challenge

US/UK
/ˈtʃæl.əndʒ/
danh từ
danh từ

Sự mời gọi, sự kêu gọi tham gia hoặc cạnh tranh

chung

Một lời mời hoặc sự kêu gọi để tham gia vào một cuộc thi, tranh luận hoặc hoạt động mà người ta tin rằng mình có thể thành công.

Ví dụ:
"She accepted the challenge to run the marathon."
Cô ấy đã chấp nhận lời mời tham gia cuộc thi chạy marathon.
"It was a challenge to his authority."
Đó là một sự thách thức đối với quyền lực của ông ấy.
Từ đồng nghĩa

Sự phản đối hoặc yêu cầu chứng minh

chung

Một lời mời tranh luận hoặc yêu cầu ai đó chứng minh điều gì đó là đúng hoặc có thể thực hiện được.

Ví dụ:
"He issued a challenge to anyone who disagreed with him."
Anh ấy đã đưa ra lời thách thức cho bất kỳ ai không đồng ý với mình.
Từ đồng nghĩa

Sự khó khăn, thử thách

chung

Một tình huống hoặc nhiệm vụ đòi hỏi nỗ lực lớn và có thể khó khăn để hoàn thành.

Ví dụ:
"Learning a new language is a real challenge."
Học một ngôn ngữ mới là một thử thách thực sự.
"The team faces a tough challenge to win the championship."
Đội bóng đối mặt với một thử thách khó khăn để giành chức vô địch.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa

Các dạng phái sinh

tính từ
có thể thách thức
tính từ
thách thức, đầy thử thách
động từ
thách thức, thử thách

Các cụm từ đi kèm

face a challenge
đối mặt với một thử thách
overcome a challenge
vượt qua một thử thách
meet a challenge
đáp ứng một thử thách
rise to a challenge
đón nhận thử thách
a difficult challenge
một thử thách khó khăn
a major challenge
một thử thách lớn
a new challenge
một thử thách mới
a serious challenge
một thử thách nghiêm trọng
a sporting challenge
một thử thách thể thao
a personal challenge
một thử thách cá nhân