EnglishTiếng Việta change

A change

US/UK
/tʃeɪndʒ/
danh từ
danh từ

Sự thay đổi hoặc biến đổi

chung

Hành động hoặc quá trình làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên khác biệt, hoặc trở nên khác biệt.

Ví dụ:
"The weather has been subject to rapid change recently."
Thời tiết gần đây đã có những thay đổi nhanh chóng.
"We are hoping for a change in the economy."
Chúng tôi đang hy vọng vào một sự thay đổi trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa

Số tiền nhỏ được trả lại

chung

Tiền trả lại khi bạn trả nhiều hơn số tiền cần trả cho một món hàng hoặc dịch vụ.

Ví dụ:
"Here's your change, sir."
Đây là tiền thối lại của quý ngài.
"I gave him a twenty-dollar bill and got a lot of change back."
Tôi đã đưa anh ta tờ 20 đô la và nhận lại khá nhiều tiền thối.
Từ đồng nghĩa

Sự thay đổi về quần áo

chung

Bộ quần áo mới hoặc khác mà bạn mặc, đặc biệt là sau khi tắm hoặc thay đồ.

Ví dụ:
"Do you need a change of clothes?"
Bạn có cần thay quần áo không?
"She went to the bathroom to make a change."
Cô ấy đi vào phòng tắm để thay quần áo.

Sự thay đổi nhịp độ hoặc hoạt động

chung

Một hoạt động hoặc trải nghiệm khác biệt so với những gì bạn thường làm, để mang lại sự mới mẻ hoặc thư giãn.

Ví dụ:
"Let's go for a walk; it'll be a nice change."
Hãy đi dạo đi; nó sẽ là một sự thay đổi thú vị.
"After working in the office all week, a weekend in the countryside is a welcome change."
Sau khi làm việc trong văn phòng cả tuần, một cuối tuần ở vùng nông thôn là một sự thay đổi đáng chào đón.

Các dạng phái sinh

động từ
thay đổi, đổi
danh từ
người hoặc vật thay đổi

Các cụm từ đi kèm

make a change
tạo ra một sự thay đổi
a change of pace
một sự thay đổi nhịp độ
a change of heart
một sự thay đổi ý định/quan điểm
change for the better
thay đổi tốt hơn
change for the worse
thay đổi tệ hơn

Thành ngữ

"make a change"
chung
tạo ra một sự thay đổi
Để làm cho một cái gì đó trở nên khác biệt.
Examples:
"We need to make some significant changes to the project plan."
Chúng ta cần thực hiện một số thay đổi đáng kể đối với kế hoạch dự án.
"a change of heart"
chung
sự thay đổi ý định/quan điểm
Một sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc, thái độ hoặc quan điểm của ai đó.
Examples:
"He was going to quit his job, but he had a change of heart at the last minute."
Anh ấy đã định nghỉ việc, nhưng phút cuối anh ấy đã đổi ý.
"a change of scenery"
chung
sự thay đổi cảnh vật/môi trường
Một sự thay đổi về địa điểm hoặc môi trường sống, thường để làm mới hoặc thư giãn.
Examples:
"After living in the city for years, they decided they needed a change of scenery."
Sau nhiều năm sống ở thành phố, họ quyết định cần thay đổi môi trường sống.
"change for the better/worse"
chung
thay đổi tốt hơn/tệ hơn
Diễn tả sự thay đổi mang lại kết quả tích cực hoặc tiêu cực.
Examples:
"His health has changed for the better since he started exercising."
Sức khỏe của anh ấy đã tốt hơn kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục.
"The situation has changed for the worse."
Tình hình đã trở nên tồi tệ hơn.