›English → Tiếng Việt›a community
A community
US/UK
/kəˈmjuːnɪti/
danh từ
danh từ
số nhiều: communities
Một nhóm người sống ở cùng một nơi hoặc có những đặc điểm chung
chungMột nhóm người sống trong cùng một khu vực hoặc có chung các đặc điểm, lợi ích hoặc nguồn gốc.
Ví dụ:
"The local community is very supportive."
→ Cộng đồng địa phương rất hỗ trợ.
"The online gaming community is growing rapidly."
→ Cộng đồng game thủ trực tuyến đang phát triển nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Sự gắn kết, tinh thần đồng đội
chungCảm giác chia sẻ, sự đoàn kết và trách nhiệm giữa các thành viên trong một nhóm.
Ví dụ:
"There's a strong sense of community in this village."
→ Có một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ ở ngôi làng này.
Từ đồng nghĩa
Các dạng từ phái sinh
tính từ
công cộng, chung
danh từ
công xã
danh từ
chủ nghĩa cộng đồng
Các cụm từ thường dùng
local community
cộng đồng địa phương
community center
trung tâm cộng đồng
community service
dịch vụ cộng đồng
Thành ngữ
"community of practice"
chuyên môn→ cộng đồng thực hành
Một nhóm người có chung mối quan tâm hoặc đam mê về một chủ đề nào đó và học hỏi lẫn nhau thông qua việc chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức.
Examples:
"Our team formed a community of practice to improve our coding skills."
→ Nhóm của chúng tôi đã thành lập một cộng đồng thực hành để cải thiện kỹ năng viết mã.