EnglishTiếng Việta couple of

A couple of

Từ xác định
Từ xác định

Số lượng không xác định, nhưng nhỏ

Chung

Chỉ một số lượng nhỏ, không xác định, thường là hai hoặc ba.

Ví dụ:
"I'll be there in a couple of minutes."
Tôi sẽ đến đó trong vài phút nữa.
"She's a couple of years older than him."
Cô ấy hơn anh ấy vài tuổi.
"We met a couple of times last year."
Chúng tôi đã gặp nhau vài lần vào năm ngoái.
Từ đồng nghĩa

Hai

Thông tục

Chỉ chính xác hai người hoặc vật.

Ví dụ:
"The couple of books on the table are mine."
Cặp sách trên bàn là của tôi.
"They've been married for a couple of years."
Họ đã kết hôn được hai năm.
Từ đồng nghĩa

Các cụm từ đi kèm

a couple of minutes
vài phút
a couple of hours
vài giờ
a couple of days
vài ngày
a couple of weeks
vài tuần
a couple of months
vài tháng
a couple of years
vài năm
a couple of people
một vài người
a couple of things
một vài thứ
a couple of drinks
vài ly đồ uống
a couple of friends
một vài người bạn