›English → Tiếng Việt›a crowd
A crowd
US/UK
/kraʊd/
danh từ
danh từ
số nhiều: crowds
Đám đông
tổng quátMột số lượng lớn người tụ tập ở cùng một nơi.
Ví dụ:
"A crowd gathered outside the stadium."
→ Một đám đông tụ tập bên ngoài sân vận động.
"The singer was greeted by a huge crowd."
→ Ca sĩ được chào đón bởi một đám đông khổng lồ.
từ đồng nghĩa
từ trái nghĩa
Các dạng từ liên quan
danh từ
đám đông
tính từ
đông đúc
động từ
tụ tập
Các cụm từ thường gặp
draw a crowd
thu hút đám đông
a large crowd
một đám đông lớn
join the crowd
tham gia vào đám đông
Thành ngữ
"follow the crowd"
tổng quát→ hùa theo đám đông
Làm những gì người khác đang làm, thường là không cần suy nghĩ.
Examples:
"Don't just follow the crowd; think for yourself."
→ Đừng chỉ hùa theo đám đông; hãy tự suy nghĩ.