›English → Tiếng Việt›a dash
Dash
US/UK
/dæʃ/
Danh từĐộng từ
Danh từ
Số nhiều: dashes
Sự lao nhanh, sự chạy vội
ChungMột hành động chạy hoặc di chuyển rất nhanh trong một khoảng cách ngắn, thường là để đến một nơi nào đó hoặc tránh một cái gì đó.
Ví dụ:
"He made a dash for the door."
→ Anh ta lao nhanh ra cửa.
"There was a mad dash to get the best seats."
→ Đã có một cuộc chen lấn điên cuồng để giành được những chỗ ngồi tốt nhất.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Một chút, một ít
ChungMột lượng nhỏ chất lỏng hoặc gia vị được thêm vào thứ gì đó.
Ví dụ:
"Add a dash of salt to the soup."
→ Thêm một chút muối vào súp.
"She likes her coffee with a dash of milk."
→ Cô ấy thích cà phê của mình với một chút sữa.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Dấu gạch ngang
Thuật ngữMột dấu câu (— hoặc –) được dùng để chỉ sự ngắt quãng trong câu, hoặc để thay thế cho dấu ngoặc đơn hoặc dấu hai chấm.
Ví dụ:
"Use a dash to separate the two clauses."
→ Dùng dấu gạch ngang để tách hai mệnh đề.
Từ đồng nghĩa
Sự hăng hái, phong cách
ChungSự sống động, năng lượng hoặc phong cách lôi cuốn, tinh tế trong hành động hoặc diện mạo.
Ví dụ:
"He plays with a lot of dash."
→ Anh ấy chơi rất hăng hái.
"She adds a dash of flair to her outfits."
→ Cô ấy thêm một chút phong cách vào trang phục của mình.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Động từ
Quá khứ: dashedPhân từ hai: dashedPhân từ hiện tại: dashingNgôi thứ ba số ít: dashes
Lao nhanh, xông tới
ChungDi chuyển hoặc chạy rất nhanh, thường là đột ngột hoặc vội vã.
Ví dụ:
"He dashed out of the room."
→ Anh ta lao nhanh ra khỏi phòng.
"A dog dashed across the road."
→ Một con chó lao qua đường.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Đập mạnh, quăng mạnh
ChungĐánh hoặc ném một vật gì đó mạnh vào một bề mặt, thường làm vỡ hoặc hư hỏng.
Ví dụ:
"He dashed the glass against the wall."
→ Anh ta đập mạnh cái cốc vào tường.
"Waves dashed against the rocks."
→ Những con sóng đập mạnh vào đá.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Làm tan vỡ, làm thất bại
ChungLàm tan biến, phá hủy hoặc thất bại hy vọng, kế hoạch, v.v.
Ví dụ:
"Their hopes were dashed by the bad news."
→ Hy vọng của họ bị dập tắt bởi tin xấu.
"The defeat dashed his chances of winning."
→ Thất bại đã làm tiêu tan cơ hội chiến thắng của anh ấy.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ phái sinh
Tính từ
nhanh nhẹn, hăng hái; bảnh bao, lịch thiệp
Danh từ
người chạy nhanh; người ăn mặc bảnh bao
Cụm từ
make a dash for
lao nhanh đến (một nơi nào đó)
a dash of
một chút, một ít (gia vị, chất lỏng)
dash sb's hopes
làm tan vỡ hy vọng của ai
dash something against
đập mạnh cái gì vào
dash through
lướt qua, vội vàng hoàn thành
Thành ngữ
"dash off"
Chung→ viết/làm nhanh chóng; chạy đi nhanh chóng
Viết hoặc hoàn thành một cái gì đó một cách nhanh chóng; hoặc rời đi một cách vội vàng.
Examples:
"I need to dash off a quick email."
→ Tôi cần viết nhanh một email.
"He had to dash off to a meeting."
→ Anh ấy phải vội vã đi họp.
"dash for freedom"
Chung→ lao mình chạy trốn để giành tự do
Một nỗ lực chạy nhanh và liều lĩnh để thoát khỏi sự giam cầm hoặc một tình huống nguy hiểm.
Examples:
"The prisoners made a dash for freedom."
→ Các tù nhân đã lao mình chạy trốn để giành tự do.