EnglishTiếng Việta dime a dozen

A dime a dozen

US/UK
/ə daɪm ə ˈdʌzən/
thành ngữ
thành ngữ

Rẻ tiền, dễ kiếm

Tổng quát

Rất phổ biến và dễ dàng có được; không có gì đặc biệt hoặc giá trị.

Ví dụ:
"Experts in that field are a dime a dozen."
Các chuyên gia trong lĩnh vực đó thì nhan nhản.
"Those kinds of toys are a dime a dozen."
Những loại đồ chơi đó thì đầy đường.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa

Thành ngữ

"a dime a dozen"
Tổng quát
như rạ, đầy đường, nhan nhản
Cái gì đó rất phổ biến và dễ kiếm, không có gì đặc biệt.
Examples:
"In Hollywood, pretty girls are a dime a dozen."
Ở Hollywood, gái xinh thì đầy đường.
"Truck drivers are a dime a dozen."
Tài xế xe tải thì nhan nhản.