Từ điển Lạc Hồng
Tra cứu từ thông minh với công nghệ AI
Từ điển Lạc Hồng
›
English → 中文
›
'tis
'tis
Báo cáo
US/UK
/tɪz/
缩略形式
缩略形式
是
正式
“it is”的缩写形式,通常用于诗歌或正式语境中。
Ví dụ:
"'Tis a far, far better thing that I do, than I have ever done."
→ 这是我所做的,比我以往所做的任何事情都更好。
同义词
it is
(它是)