›Tiếng Việt → English›ác mộng
Ác mộng
/ʔaːk̚˧˥ məwŋ͡m˧˨ʔ/ (Hanoi), /ʔaːk̚˧˥ məwŋ͡m˨˩ʔ/ (Saigon)
Noun
Noun
Plural: những (cơn) ác mộng
Nightmare
GeneralA frightening or unpleasant dream that occurs during sleep.
Ví dụ:
"Đêm qua tôi đã gặp một cơn ác mộng khủng khiếp."
→ Last night I had a terrible nightmare.
"Trẻ em thường hay gặp ác mộng."
→ Children often have nightmares.
Synonyms
Antonyms
Terrible Experience
FigurativeA very unpleasant, frightening, or difficult experience or situation, as if one were in a bad dream.
Ví dụ:
"Kỳ thi cuối kỳ là một cơn ác mộng đối với tôi."
→ The final exam was a nightmare for me.
"Cuộc sống của anh ấy đã trở thành một ác mộng sau tai nạn."
→ His life became a nightmare after the accident.
Synonyms
Antonyms
Collocations
gặp ác mộng
to have a nightmare
cơn ác mộng
a nightmare (emphasizing the experience)
ác mộng đời thực
a real-life nightmare
biến thành ác mộng
to turn into a nightmare
thoát khỏi ác mộng
to escape from a nightmare